今日Zipmex Token市場價格
與昨天相比,Zipmex Token價格跌。
Zipmex Token轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.09868。基於88,573,083.14 ZMT的流通量,Zipmex Token以THB計算的總市值為฿288,298,742.87。 過去24小時,Zipmex Token以THB計算的交易價增加了฿0.00002959,漲幅為+0.03%。從歷史上看,Zipmex Token以THB計算的歷史最高價為฿193.93。相比之下,Zipmex Token以THB計算的歷史最低價為฿0.006265。
1ZMT兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZMT 兌換 THB 的匯率為 ฿0.09868 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.03% ,Gate的 ZMT/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZMT/THB 的歷史變化數據。
交易Zipmex Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZMT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZMT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZMT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Zipmex Token兌換到Thai Baht轉換表
ZMT兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZMT | 0.09THB |
2ZMT | 0.19THB |
3ZMT | 0.29THB |
4ZMT | 0.39THB |
5ZMT | 0.49THB |
6ZMT | 0.59THB |
7ZMT | 0.69THB |
8ZMT | 0.78THB |
9ZMT | 0.88THB |
10ZMT | 0.98THB |
10000ZMT | 986.85THB |
50000ZMT | 4,934.27THB |
100000ZMT | 9,868.55THB |
500000ZMT | 49,342.76THB |
1000000ZMT | 98,685.52THB |
THB兌換到ZMT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 10.13ZMT |
2THB | 20.26ZMT |
3THB | 30.39ZMT |
4THB | 40.53ZMT |
5THB | 50.66ZMT |
6THB | 60.79ZMT |
7THB | 70.93ZMT |
8THB | 81.06ZMT |
9THB | 91.19ZMT |
10THB | 101.33ZMT |
100THB | 1,013.31ZMT |
500THB | 5,066.59ZMT |
1000THB | 10,133.19ZMT |
5000THB | 50,665.99ZMT |
10000THB | 101,331.98ZMT |
上述 ZMT 兌換 THB 和THB 兌換 ZMT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZMT 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 ZMT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zipmex Token兌換
上表列出了 1 ZMT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZMT = $0 USD、1 ZMT = €0 EUR、1 ZMT = ₹0.25 INR、1 ZMT = Rp45.39 IDR、1 ZMT = $0 CAD、1 ZMT = £0 GBP、1 ZMT = ฿0.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
TRX兌THB
ADA兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
SUI兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.8194 |
![]() | 0.0001445 |
![]() | 0.006047 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.96 |
![]() | 0.02344 |
![]() | 0.1007 |
![]() | 15.17 |
![]() | 83.76 |
![]() | 54.36 |
![]() | 22.73 |
![]() | 0.006044 |
![]() | 0.0001444 |
![]() | 0.4338 |
![]() | 4.77 |
![]() | 1.12 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Zipmex Token金額
輸入ZMT金額
輸入ZMT金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zipmex Token 轉換為 THB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zipmex Token兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Zipmex Token到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zipmex Token到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Zipmex Token轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Zipmex Token (ZMT)的最新資訊

Gate Alpha 2025: Cách Dễ Nhất để Mua Tiền Ảo Meme Sớm và An Toàn
Gate Alpha là một Cổng giao dịch trên chuỗi được xây dựng để đơn giản hóa việc đầu tư vào tiền ảo meme

What is MMC: Hiểu về Tiền điện tử trong Web3 2025
Khám phá thế giới cách mạng của MC trong Web3 2025.

Pullix là gì?
Dự kiến Pullix sẽ trở thành trung tâm cốt lõi kết nối tài chính truyền thống với Web3.

GOG Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của mã GOG vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để nhận phần thưởng lớn, và khám phá tác động của nó đối với Gate.

ELDE Token: Cột sống của hệ sinh thái game Web3 Elderglades vào năm 2025
Khám phá token cách mạng ELDE là nguồn năng lượng của hệ sinh thái game Elderglades Web3.

SophiaVerse: Hệ sinh thái Web3 được trực quan bằng trí tuệ nhân tạo vào năm 2025
Khám phá SophiaVerse, hệ sinh thái Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo đột phá.