今日MANEKI市场价格
与昨天相比,MANEKI价格涨。
MANEKI转换为US Dollar (USD)的当前价格为$0.001287。基于8,858,694,587.98 MANEKI的流通量,MANEKI以USD计算的总市值为$11,401,139.93。 过去24小时,MANEKI以USD计算的交易价增加了$0.00006705,涨幅为+5.47%。从历史上看,MANEKI以USD计算的历史最高价为$0.028。相比之下,MANEKI以USD计算的历史最低价为$0.00084。
1MANEKI兑换到USD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 MANEKI 兑换 USD 的汇率为 $0.001287 USD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +5.47% ,Gate的 MANEKI/USD 价格图片页面显示了过去1日内1 MANEKI/USD 的历史变化数据。
交易MANEKI
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.001291 | 5.47% |
MANEKI/USDT 的现货实时交易价格为 $0.001291,24小时内的交易变化趋势为5.47%, MANEKI/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.001291 和 5.47%,MANEKI/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
MANEKI兑换到US Dollar转换表
MANEKI兑换到USD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MANEKI | 0USD |
2MANEKI | 0USD |
3MANEKI | 0USD |
4MANEKI | 0USD |
5MANEKI | 0USD |
6MANEKI | 0USD |
7MANEKI | 0USD |
8MANEKI | 0.01USD |
9MANEKI | 0.01USD |
10MANEKI | 0.01USD |
100000MANEKI | 128.7USD |
500000MANEKI | 643.5USD |
1000000MANEKI | 1,287USD |
5000000MANEKI | 6,435USD |
10000000MANEKI | 12,870USD |
USD兑换到MANEKI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USD | 777MANEKI |
2USD | 1,554MANEKI |
3USD | 2,331MANEKI |
4USD | 3,108MANEKI |
5USD | 3,885MANEKI |
6USD | 4,662MANEKI |
7USD | 5,439MANEKI |
8USD | 6,216MANEKI |
9USD | 6,993MANEKI |
10USD | 7,770MANEKI |
100USD | 77,700.07MANEKI |
500USD | 388,500.38MANEKI |
1000USD | 777,000.77MANEKI |
5000USD | 3,885,003.88MANEKI |
10000USD | 7,770,007.77MANEKI |
上述 MANEKI 兑换 USD 和USD 兑换 MANEKI 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000 MANEKI 兑换USD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 USD 兑换 MANEKI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1MANEKI兑换
MANEKI | 1 MANEKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
MANEKI | 1 MANEKI |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
上表列出了 1 MANEKI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 MANEKI = $0 USD、1 MANEKI = €0 EUR、1 MANEKI = ₹0.11 INR、1 MANEKI = Rp19.52 IDR、1 MANEKI = $0 CAD、1 MANEKI = £0 GBP、1 MANEKI = ฿0.04 THB等。
热门兑换对
BTC兑USD
ETH兑USD
USDT兑USD
XRP兑USD
BNB兑USD
SOL兑USD
USDC兑USD
DOGE兑USD
TRX兑USD
STETH兑USD
ADA兑USD
SMART兑USD
HYPE兑USD
WBTC兑USD
SUI兑USD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 USD、ETH 兑换 USD、USDT 兑换 USD、BNB 兑换USD、SOL 兑换 USD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 30.36 |
![]() | 0.004645 |
![]() | 0.1895 |
![]() | 499.84 |
![]() | 216.45 |
![]() | 0.7603 |
![]() | 3.17 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,806.62 |
![]() | 1,783.73 |
![]() | 0.1898 |
![]() | 764.17 |
![]() | 242,388.98 |
![]() | 11.16 |
![]() | 0.004648 |
![]() | 160.25 |
上表为您提供了将任意数量的US Dollar兑换成热门货币的功能,包括 USD 兑换 GT,USD 兑换 USDT,USD 兑换 BTC,USD 兑换 ETH,USD 兑换 USBT,USD 兑换 PEPE,USD 兑换 EIGEN,USD 兑换OG 等。
输入MANEKI金额
输入MANEKI金额
输入MANEKI金额
选择US Dollar
在下拉菜单中点击选择US Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 MANEKI 转换为 USD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是MANEKI兑换US Dollar (USD) 转换器?
2.此页面上MANEKI到US Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响MANEKI到US Dollar的汇率?
4.我可以将MANEKI转换为US Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为US Dollar (USD)吗?
了解有关MANEKI (MANEKI)的最新资讯

Ví tiền Gate 2025: Tái định nghĩa Ví tiền Web3 cho một tương lai số thông minh và an toàn
Cải tiến lớn của Ví tiền Gate trong quý hai năm 2025

Gate Alpha là gì? Những lợi thế độc đáo của Gate Alpha là gì?
Gate Alpha tích hợp "nội dung + dữ liệu + kênh đầu tư" để tạo ra một lối vào đầu tư Web3 hiệu quả và minh bạch cho người dùng.

Tổng quan về lợi ích mùa hè của Quản lý Tài sản Gate
Bài viết này là một phân tích toàn diện về các hoạt động tài chính mới nhất của Gate và những lợi thế cốt lõi vào tháng 6 năm 2025.

Tin tức mới nhất về Gate Alpha: Quỹ giải thưởng $500,000 dẫn đầu làn sóng giao dịch trên chuỗi
Gate Alpha đã đạt được khối lượng giao dịch trên 3 tỷ USD trong một tháng kể từ khi ra mắt, với giá trị airdrop vượt quá 2 triệu USD, dẫn đầu ngành về tăng trưởng người dùng.

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin
Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025
Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.