今日Space ID市场价格
与昨天相比,Space ID价格跌。
Space ID转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥1.31。基于430,506,132 ID的流通量,Space ID以CNY计算的总市值为¥3,981,357,069.97。 过去24小时,Space ID以CNY计算的交易价增加了¥0.008369,涨幅为+0.64%。从历史上看,Space ID以CNY计算的历史最高价为¥12.98。相比之下,Space ID以CNY计算的历史最低价为¥1.05。
1ID兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ID 兑换 CNY 的汇率为 ¥1.31 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.64% ,Gate的 ID/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 ID/CNY 的历史变化数据。
交易Space ID
ID/USDT 的现货实时交易价格为 $0.186,24小时内的交易变化趋势为1.19%, ID/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.186 和 1.19%,ID/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1858 和 1.31%。
Space ID兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
ID兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ID | 1.31CNY |
2ID | 2.63CNY |
3ID | 3.94CNY |
4ID | 5.26CNY |
5ID | 6.58CNY |
6ID | 7.89CNY |
7ID | 9.21CNY |
8ID | 10.52CNY |
9ID | 11.84CNY |
10ID | 13.16CNY |
100ID | 131.61CNY |
500ID | 658.06CNY |
1000ID | 1,316.12CNY |
5000ID | 6,580.63CNY |
10000ID | 13,161.27CNY |
CNY兑换到ID转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.7598ID |
2CNY | 1.51ID |
3CNY | 2.27ID |
4CNY | 3.03ID |
5CNY | 3.79ID |
6CNY | 4.55ID |
7CNY | 5.31ID |
8CNY | 6.07ID |
9CNY | 6.83ID |
10CNY | 7.59ID |
1000CNY | 759.8ID |
5000CNY | 3,799.02ID |
10000CNY | 7,598.05ID |
50000CNY | 37,990.25ID |
100000CNY | 75,980.5ID |
上述 ID 兑换 CNY 和CNY 兑换 ID 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ID 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 CNY 兑换 ID 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Space ID兑换
上表列出了 1 ID 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ID = $0.19 USD、1 ID = €0.17 EUR、1 ID = ₹15.53 INR、1 ID = Rp2,820.05 IDR、1 ID = $0.25 CAD、1 ID = £0.14 GBP、1 ID = ฿6.13 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
DOGE兑CNY
TRX兑CNY
ADA兑CNY
STETH兑CNY
WBTC兑CNY
HYPE兑CNY
SUI兑CNY
LINK兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 3.67 |
![]() | 0.0006718 |
![]() | 0.02714 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.5 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4533 |
![]() | 70.93 |
![]() | 363.53 |
![]() | 263.13 |
![]() | 102.02 |
![]() | 0.02721 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 1.93 |
![]() | 21.6 |
![]() | 4.93 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入Space ID金额
输入ID金额
输入ID金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Space ID 转换为 CNY,以方便您使用。
如何购买Space ID视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Space ID兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上Space ID到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Space ID到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将Space ID转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关Space ID (ID)的最新资讯

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường
Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.

Hyperliquid TVL: Mở khóa giá trị cốt lõi của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung
Hyperliquid, như một sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung, được hưởng lợi từ các kịch bản ứng dụng độc đáo và những lợi thế trong việc tăng trưởng TVL của mình.

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025
Khám phá sự tiến hóa của giao protocal DeFi vào năm 2025, tập trung vào sự bùng nổ vay mượn của Morphos và nền tảng đổi mới của Fluids.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID
Launchpool đã trở thành một trong những cách thú vị nhất để người dùng tham gia vào các dự án token mới từ những ngày đầu.

SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin
SPACE ID là mạng dịch vụ tên miền phi tập trung (decentralized name-service) cho phép bất kỳ ai đăng ký các domain dễ đọc như .bnb, .arb, .eth rồi gán chúng với ví, mạng xã hội, thậm chí cả IPFS.