OFI.cashOFI sang VND:Chuyển đổi OFI.cash (OFI) sang Việt Nam đồng (VND)

OFI/VND: 1 OFI ≈ ₫19.13 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OFI.cash Thị trường hôm nay

OFI.cash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫19.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 OFI, tổng vốn hóa thị trường của OFI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OFI tính bằng VND đã giảm ₫-0.08265, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFI tính bằng VND là ₫485.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFI sang VND

19.13-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFI sang VND là ₫19.13 VND, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch OFI.cash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OFI/-- Spot is $ and --, and OFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OFI.cash sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OFI sang VND

logo OFI.cashSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OFI
19.13VND
2OFI
38.27VND
3OFI
57.41VND
4OFI
76.55VND
5OFI
95.69VND
6OFI
114.83VND
7OFI
133.97VND
8OFI
153.11VND
9OFI
172.25VND
10OFI
191.39VND
100OFI
1,913.9VND
500OFI
9,569.51VND
1,000OFI
19,139.02VND
5,000OFI
95,695.12VND
10,000OFI
191,390.25VND

Bảng chuyển đổi VND sang OFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OFI.cash
1VND
0.05224OFI
2VND
0.1044OFI
3VND
0.1567OFI
4VND
0.2089OFI
5VND
0.2612OFI
6VND
0.3134OFI
7VND
0.3657OFI
8VND
0.4179OFI
9VND
0.4702OFI
10VND
0.5224OFI
10,000VND
522.49OFI
50,000VND
2,612.46OFI
100,000VND
5,224.92OFI
500,000VND
26,124.63OFI
1,000,000VND
52,249.26OFI

Bảng chuyển đổi số tiền OFI sang VND và VND sang OFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang OFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OFI.cash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFI = $0 USD, 1 OFI = €0 EUR, 1 OFI = ₹0.06 INR, 1 OFI = Rp11.89 IDR, 1 OFI = $0 CAD, 1 OFI = £0 GBP, 1 OFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001122
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000004212
logo XRPXRP
0.00638
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002219
logo SOLSOL
0.00009303
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.000004229
logo DOGEDOGE
0.08669
logo TRXTRX
0.05506
logo ADAADA
0.02223
logo LINKLINK
0.0007964
logo WBTCWBTC
0.0000001708
logo HYPEHYPE
0.0003979

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OFI.cash (OFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OFI của bạn

Nhập số lượng OFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OFI.cash hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OFI.cash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OFI.cash sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OFI.cash sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OFI.cash sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OFI.cash sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OFI.cash sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide